Thực đơn
Christina Aguilera Phim điện ảnh và truyền hìnhNăm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2004 | Shark Tale | Chính mình (Lồng giọng nói, hát) | Diễn viên khách mời[251] |
2008 | Shine a Light | Chính mình | Biểu diễn bài hát "Live with Me" cùng Mick Jagger của The Rolling Stones.[252] |
2010 | Get Him to the Greek | Chính mình | Diễn viên khách mời[253] |
Burlesque | Alice Marilyn "Ali" Rose | Được đề cử giải Quả cầu vàng ở hạng mục phim ca nhạc hoặc hài hay nhất[254] | |
2015 | Pitch Perfect 2 | Chính mình | Diễn viên khách mời |
Năm | Tên chương trình | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1993– 1995 | The Mickey Mouse Club | Chính mình/nhiều vai khác | Mùa 6 và 7[255] |
1999 | Beverly Hills, 90210 | Chính mình | Tập "Let's Eat Cake"[256] |
2000 | Al salir de clase | Chính mình | Hai tập:[257] "El día que no existe" (Mùa 5, tập 42) "Augurios" (Mùa 8, tập 72) |
2000– 2006 | Saturday Night Live | Chính mình/Dẫn chương trình/Nhiều vai khác/Ca sĩ khách mời | Trong 4 tập: "Christopher Walken/Christina Aguilera" (Mùa 25, tập 16)[258] "Salma Hayek/Christina Aguilera" (Mùa 28, tập 15)[259] "Christina Aguilera/Maroon 5" (Mùa 29, tập 13)[260] "Alec Baldwin/Christina Aguilera" (Mùa 32, tập 5)[261] |
2003 | Player$ | Chính mình | Tập "Hulk" (Mùa 2, tập 10)[262] |
Punk'd | Chính mình | Tập "Ryan Pinkston - VH1 Big in 2002 Awards" (Mùa 1, tập 1)[262] | |
2009 | Project Runway | Chính mình/Giám khảo khách mời | Tập "Sequins, Feathers and Fur, Oh My!" (Mùa 6, tập 9)[263] |
2010 | Entourage | Chính mình | Tập "Lose Yourself" (Mùa 7, tập 10)[264][265] |
Conan | Chính mình | Tập "A Prayer For Dick Butkus" (Mùa 1, tập 9)[262][266] | |
2011– nay | The Voice (mùa 1 – 3, 5, 8, 10) | Chính mình (Hướng dẫn/Giám khảo) | Thắng — Giải thưởng ALMA cho hạng mục Chương trình truyền hình thực tế, hoặc âm nhạc, hoặc hài kịch được yêu thích nhất (2012)[267] |
Thực đơn
Christina Aguilera Phim điện ảnh và truyền hìnhLiên quan
Christina Aguilera Christina Grimmie Christina Perri Christina Aguilera (album) Christina của Hà Lan Christina Rossetti Christina Onassis Christina Aguilera: In Concert Christina Applegate Christina SawayaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Christina Aguilera http://www.dailytelegraph.com.au/still-a-fighting-... http://balmain-village-voice.whereilive.com.au/lif... http://www.billboard.biz/bbbiz/charts/decadeendcha... http://www.billboard.biz/bbbiz/content_display/ind... http://www.billboard.biz/bbbiz/content_display/mag... http://www.christinaaguilera.com.br/demi-lovato-me... http://top40.about.com/od/albums/fr/christinaaguil... http://www.aguileraonline.com/2011/08/news-christi... http://www.allmusic.com/album/r1801137 http://www.allmusic.com/artist/0000780258